ENTHUSIASTIC:Nghĩa của từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

enthusiastic   soi bach kim Nghĩa của từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt: /'''ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk'''/, Hăng hái, nhiệt tình; say mê, adjective, adjective,

văn 12 kntt Cuốn sách PDF này là một trong bộ sách "Kết nối tri thức" theo chương trình giáo dục phổ thông mới cho lớp 12. Bạn có thể tải xuống và xem nhanh lí thuyết, kiến thức và nội dung chương trình SGK

sữa pediasure pha sẵn PediaSure dành cho trẻ 1-10 tuổi, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, 28 vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp trẻ nhanh chóng bắt kịp và duy trì đà tăng trưởng khoẻ mạnh. Nay được bổ sung thêm Casein Phosphopeptides CPP lấy từ thủy phân Casein, một loại đạm chính của sữa. CPP dễ tiêu hóa và hấp thu hơn đạm toàn phần

₫ 55,100
₫ 144,100-50%
Quantity
Delivery Options