ENVELOPE:"envelope" là gì? Nghĩa của từ envelope trong tiếng Việt. Từ điển

envelope   soi kèo hà lan vs anh ENVELOPE + VERB contain sth . PREP. in an/the ~ I had put the letter in the wrong envelope. | into an/the ~ He quickly stuffed the money back into the envelope. | on an/the ~ I couldn't read the address on the envelope. | ~ of He gave her the envelope of certificates. PHRASES the back of an envelope I scribbled his phone number on the back of

xsmn 5/8 XSMN 5/8/2024, Kết quả Xổ số Miền Nam ngày 05/08/2024. KQ XSHCM: Giải 1: 94214, G8: 62, XSDT: Giải 1: 64344, G8: 03, XSCM: Giải 1: 29094, G8: 05, ... click để Xem thêm KQXSMN trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày

viettel construction tuyển dụng VIETTEL CONSTRUCTION TUYỂN DỤNG CÁC VỊ TRÍ TẠI TRUNG TÂM XÂY DỰNG Quyền lợi cạnh tranh khi làm việc tại VCC: - Lương cạnh tranh + thưởng quý + tháng lương 13, 14,

₫ 59,300
₫ 189,200-50%
Quantity
Delivery Options