ENVIRONMENT:Nghĩa của từ Environment - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

environment   phim cách nhiệt ô tô ACE advancedcomputing environment môi trường tính toán nâng cao ACE AdvancedComputing Environment môi trường tính toán tiên tiến active environment group nhóm môi trường hoạt động Ada programming support environment APSE môi trường hỗ trợ lập trình Ada adaptive communication environment ACE

enough Học cách dùng cấu trúc enough to trong tiếng Anh với công thức, ví dụ và bài tập có đáp án. Xem cách nối câu với too, so...that, such...that và các quy tắc khác

pride month Tháng 6 hàng năm được chọn làm Tháng Tự hào LGBTQ+ Pride Month với mong muốn những người trong cộng đồng tự hào về bản dạng giới và xu hướng tính dục của họ. Đó là từ tạo hóa, là bẩm sinh và không thể cố tình thay đổi được và cần được tôn trọng

₫ 73,400
₫ 186,400-50%
Quantity
Delivery Options