EQUITY:Nghĩa của từ Equity - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

equity   bìa sơ mi /''''ekwiti'''/, Tính công bằng, tính vô tư, Tính hợp tình hợp lý, từ Mỹ,nghĩa Mỹ yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, từ Mỹ,nghĩa Mỹ luật công lý hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn,Equity công đoàn diễn viên

glyxerol Glycerol tinh khiết là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất chất chống đông, hàng dệt và sáp. Nó được sử dụng với số lượng lớn để tạo ra nhựa, sơn và sáp, để tạo ra các chất làm sạch và tinh khiết cho hàn, và trong sản xuất nhiều hàng dệt may và mỹ phẩm

ctump Trang đăng nhập hệ thống dành cho sinh viên trường Đại học Y Dược Cần Thơ

₫ 25,300
₫ 102,200-50%
Quantity
Delivery Options