EQUIVALENT:"equivalent" là gì? Nghĩa của từ equivalent trong tiếng Việt. Từ

equivalent   miyawaki sakura equivalent Từ điển Collocation. equivalent adj. VERBS be, seem | become . ADV. exactly, precisely | almost, closely, essentially, practically | approximately, broadly, more or less, roughly the price we would pay elsewhere for a broadly equivalent house . PREP. in, to These first computers were equivalent in power to a modern calculator

chibi 1131 The latest posts from @chibi1311

xổ số dự đoán khánh hòa hôm nay Dự đoán xổ số Khánh Hòa - Soi cầu XSKH chính xác nhất hôm nay. Khám phá các con số trúng thưởng may mắn với dự đoán XS Khánh Hòa từ hệ thống máy tính hiện đại

₫ 39,300
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options