equivalent trận liverpool equivalent Từ điển Collocation. equivalent adj. VERBS be, seem | become . ADV. exactly, precisely | almost, closely, essentially, practically | approximately, broadly, more or less, roughly the price we would pay elsewhere for a broadly equivalent house . PREP. in, to These first computers were equivalent in power to a modern calculator
kết quả xổ số hôm nay miền bắc XSMB - SXMB - XSTD - Xem trực tiếp Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. KQXSMB, xổ số kiến thiết miền Bắc nhanh và chính xác nhất của tất cả tỉnh thành
hàn bồn nước tại nhà Gia công bồn nước, hàn bồn nhựa, inox theo yêu cầu; Vệ sinh bồn nước, lắp đặt phao cơ tự động bồn nước. Đội ngũ thợ hàn bồn nước của TPNY chúng tôi không ngại khó ngại xa. Vui vẻ nhiệt tình trong công việc, chuyên nghiệp