ESCALATE:ESCALATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

escalate   b52 nổ hũ When graphic designers, photographers and illustrators are involved, costs begin to escalate. Từ Cambridge English Corpus By escalating the dose until side effects become limiting, the maximum tolerated dose of drug is established

bóng đá anh 24h 24-12-2024 | Bóng Đá Anh. 10 cầu thủ trẻ tăng giá ngoạn mục nhất Premier League: Bộ đôi MU; Ngọc quý Arsenal

đình gia gia xin ra mắt chào em Truyện Đình Gia Gia Xin Ra Mắt Chào Em! của tác giả Tôn Diệp Nhiên kể về nhân vật Chu Thục Yên là con thứ của Chu gia. Từ nhỏ đã chịu khổ cùng người cha ham vinh hoa phú quý đã bỏ mặt ba mẹ con cô

₫ 68,100
₫ 115,200-50%
Quantity
Delivery Options