escalate chó collie escalate Từ điển Collocation. escalate verb . 1 become/make sth worse . ADV. rapidly | steadily Violence between the two sides has been steadily escalating. | suddenly . PREP. into The conflict could escalate rapidly into a full-scale war. 2 increase . ADV. sharply The cost of raw materials has escalated sharply
tải game hit club Tải Hit Club về máy giúp chơi game ổn định và mượt mà hơn bản web, tránh bị lừa đảo chiếm đoạt tài khoản không đáng có
xổ số thứ 5 đài bình định XSBDI - Kết quả Xổ số Bình Định mở thưởng Thứ 5 hàng tuần, KQ SXBDI gần nhất ngày 26-12-2024 Giải G8: 02, G7: 278, G6: 5122 - 2616 - 6126, ... click để Xem KQ SXBDI trực tiếp lúc 16h15