ESTATE:ESTATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

estate   estate là gì Br An estate is a group of houses or factories built in a planned way. commercial/industrial/trading estate He rents a unit on an industrial estate. leave your estate to sb She left her entire estate to her niece. estate of sth The company, which has an estate of 650 pubs, was one of the first to open smoke-free sites

real estate attorney Apolat Legal law firm is headquartered in Ho Chi Minh City. Our experience, in-depth understanding of Vietnamese law and culture, and our highly qualified attorneys give clients confidence in any legal issues they face

real estate agent Môi giới bất động sản tiếng Anh: Real estate agent là những hoạt động tư vấn, quảng cáo, tiếp thị bất động sản tới các khách hàng có nhu cầu mua bán bất động sản. Tuy nhiên, lĩnh vực này đòi hỏi đáp ứng những điều kiện do pháp luật qui định

₫ 73,100
₫ 103,200-50%
Quantity
Delivery Options