estate real estate attorney They have an estate in Ireland. a housing/industrial estate. After Arthur’s death, his estate was divided among his sons. Bản dịch của estate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd
real estate agent What do real estate agents do? Real estate agents help people buy or sell their homes or commercial property, and in some cases, they help with rentals as well. This often involves tasks like advertising the property, holding open houses, offering advice to clients, and showing properties to prospective clients
estate là gì Từ estate có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, đẳng cấp, giới báo chí, thuế, đầu tư, kế toán, dịch vụ, nền kinh tế, đồn điền, giai cấp xã hội, khu đất xây dựng, người mua bán, người quản lý, người giám hộ, quyền, thu h