estimate là gì gi88.org Nghĩa của từ estimate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: estimate, estimation, estimate, overestimate, estimated, underestimate. Xem thêm: estimation, approximation, idea, estimation, appraisal, estimation, estimation, gauge, approximate, guess, judge, calculate, reckon, count on, figure, forecast
kanojo okarishimasu Rent-A-Girlfriend Japanese: 彼女、お借りします, Hepburn: Kanojo, Okarishimasu, abbreviated as Kanokari かのかり, is a Japanese manga series written and illustrated by Reiji Miyajima
biểu hiện viêm tai giữa Viêm tai giữa gồm hai thể bệnh với đặc điểm triệu chứng khác nhau như sau: Viêm tai giữa cấp: Khi vi khuẩn xâm nhập tấn công vào tai giữa sẽ tiến triển thành viêm cấp. Tình trạng tổn thương xảy ra ở cả màng nhĩ và tai giữa, thậm chí kéo dài có thể khiến dịch chảy liên tục qua lỗ làm thủng màng nhĩ