ethyl acetate ethylene glycol - Định nghĩa: ethyl acetate là một ester với công thức CH 3 COOC 2 H 5 - Công thức phân tử: C 4 H 8 O 2 - Công thức cấu tạo: CH 3 COOC 2 H 5 - Tên gọi + Tên gốc chức: ethyl acetate + Danh pháp quốc tế: Ethyl etanonat. II. Tính chất vật lí và nhận biết
methyl acetate Methyl acetate, also known as MeOAc, acetic acid methyl ester or methyl ethanoate, is a carboxylate ester with the formula CH 3 COOCH 3. It is a flammable liquid with a characteristically pleasant smell reminiscent of some glues and nail polish removers
methylpred 16mg la thuốc gì Thuốc methylprednisolone được dùng để điều trị các bệnh lý như viêm xương khớp, các bất thường về máu, một số phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bệnh lý ung thư, bệnh lý về mắt, bệnh lý da, thận, đường ruột và bệnh phổi hoặc bất thường hệ thống miễn dịch