EVALUATE:Evaluate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

evaluate   giá yen nhật hôm nay Nghĩa của từ Evaluate: Ước lượng, đánh giá.; Hình thành ý tưởng về số lượng, số lượng hoặc giá trị của; đánh giá.; Tìm một biểu thức số hoặc tương đương cho một phương trình, công th

logan 2017 Lấy bối cảnh năm 2029, giống loài dị nhân gần như bị tuyệt diệt. Wolverine lúc này phải đối mặt với sự lão hóa cả về thể chất lẫn khả năng phục hồi. Anh cùng với Giáo sư X, người lúc này đang mắc chứng bệnh Alzheimer, phải hợp sức để bảo vệ cô bé dị nhân Laura Kinney

powtoon Log in and Make videos in minutes with Powtoon. Use our library of styles, characters, backgrounds and video, or upload your own! Easy and Awesome

₫ 92,500
₫ 135,300-50%
Quantity
Delivery Options