even if you are rich blackmores evening primrose oil Cấu trúc: Even If + S + V, S + V. E.g: Even if you are rich, you must work like anybody else. Ngay cả khi bạn giàu, bạn vẫn phải làm việc như tất cả mọi người thôi. Even if he apologizes, I won’t forgive him. Dẫu rằng anh đấy có xin lỗi thì tôi vẫn sẽ không tha thứ cho anh ấy
event Tìm tất cả các bản dịch của event trong Việt như biến cố, sự kiện, sự việc và nhiều bản dịch khác
prevent đi với giới từ gì Prevention /prɪˈven.ʃən / Danh từ: Sự ngăn ngừa, sự đề phòng, hoặc các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hoặc hạn chế sự xảy ra của một sự kiện không mong muốn