every my family pay a lot of taxes every year Monkey sẽ giúp các bạn hiểu rõ về ý nghĩa của Every, cách sử dụng Every + danh từ cùng 1 số loại từ và cấu trúc quan trọng trong bài học này
macmillan education everywhere Access your Macmillan Education course content, animations, videos and activities on the go with this app. Download and use offline, add notes, bookmarks and annotations, and enjoy data privacy and security
every time Every time he comes, we quarrel. Bản dịch của every time từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd C1