everything that remained a secret i parry everything Everything that _____ remained a secret. được tình cờ nghe thấy- bị động Dịch nghĩa:Tất cả mọi thứ được tình cờ nghe thấy vẫn còn là bí mật
everything Everything "Everything" is a filename search engine for Windows. How is Everything different from other search engines. Small installation file. Clean and simple user interface. Quick file indexing. Quick searching. Quick startup. Minimal resource usage. Small database on disk. Real-time updating. See also. Installing Everything. Using Everything
everything that remained a secret Giải thích: trong câu này có 2 kiến thức là câu bị động và mệnh đề quan hệ. “that” thay thế cho everything nên động từ sau that chia theo chủ ngữ everything. Hành động “nghe” hear xảy ra trước hành động “vẫn còn là bí mật” remain a secret nên động từ chia ở QKHT