EVIDENCE:Nghĩa của từ Evidence - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

evidence   methylcobalamin that which tends to prove or disprove something; ground for belief; proof., something that makes plain or clear; an indication or sign, Law . data presented to a court or jury in proof of the facts in issue and which may include the testimony of witnesses, records, documents, or objects. , to make evident or clear; show clearly; manifest, to

minh hằng Xem video tuyển tập các ca khúc hay nhất của Minh Hằng, một ca sĩ Việt Nam có nhiều bài hát được yêu thích. Theo dõi kênh Minh Hằng để nhận thông báo video mới nhất và không reupload video của Hằng

popper là gì Popper là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm các hợp chất hóa học thuộc loại alkyl nitrite, phổ biến nhất là amyl nitrite, butyl nitrite, và isobutyl nitrite. Các hợp chất này ban đầu được phát triển và sử dụng trong y tế, chủ yếu để điều trị bệnh đau thắt ngực do khả năng giãn nở mạch máu của chúng

₫ 20,100
₫ 139,500-50%
Quantity
Delivery Options