EXAMINE:"examine" là gì? Nghĩa của từ examine trong tiếng Việt. Từ điển A

examine   chung kết euro 2024 đội nào | exhaustively, fully, properly, thoroughly | briefly | further | critically Critically examine your work as if you were looking at someone else's efforts. | medically . VERB + EXAMINE aim to, be designed to, seek to, set out to This study sets out to examine the possible effects of climate change

lì xì Lì xì là một từ được phiên âm từ tiếng Trung Quốc, từ gốc của nó là “lợi thị”. Đây là từ mang ý nghĩa là được tiền, được lợi, may mắn. Vậy nên lì xì sẽ có ý nghĩa mang đến những điều tốt đẹp, tốt lành cho trẻ em trong dịp đầu xuân năm mới

sở giao dịch chứng khoán hà nội Liên hệ với Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội khi phát hành thông tin từ Website này. Giấy phép số 151/GP-BC ngày 29/08/2005 của Cục Báo chí, Bộ Văn hóa TT về cung cấp thông tin lên mạng Internet

₫ 34,200
₫ 111,500-50%
Quantity
Delivery Options