EXCUSE:EXCUSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

excuse   summarize tool Các ví dụ của excuse excuse In some cases, biographers admit an aversion to the topic, and thus his gluttony and obesity are denied, excused or ignored

thư xác nhận thu nhập Luật Minh Khuê cung cấp mẫu thư xác nhận thu nhập Mẫu số 20/TXN-TNCN kèm theo Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 của Bộ Tài chính. Mẫu thư này được dùng để xác nhận thu nhập cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức trong các trường hợp nhất định

đá gà campuchia c1 c2 c3 c4 Trực tiếp đá gà Thomo hôm nay tại Campuchia tất cả các giải đấu c1, c2, c3, c4 mới nhất. Các trận đá gà chọi, gà tre cựa sắt, cựa dao được cập nhật nhanh nhất trong 24h dưới đây

₫ 73,300
₫ 101,500-50%
Quantity
Delivery Options