EXPENSE:EXPENSE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

expense   biển số 43 ở đâu Trang web này cho biết nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "expense" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "expense" có nhiều định nghĩa khác nhau, ví dụ như chi phí, phí tổn, ăn bám, đắt tiền, mắc tiền, etc

looking back unit 9 lớp 9 Tổng hợp bài tập Looking back Unit 9 có đáp án và lời giải chi tiết. Video hướng dẫn giải. 1. Underline the correct word in each sentence. Gạch dưới mỗi từ đúng trong mỗi câu. 1. I'm from Viet Nam. My first/foreign language is Vietnamese. 2. She spoke English with a strong accent/intonation that I couldn't understand. 3

xổ số vũng tàu ngày 6 tháng 2 Xổ số Vũng Tàu: XSVT - Trang kết quả xổ số kiến thiết Bà Rịa - Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam, kqxs vung tau, ket qua xsvt, xs vung tau, xsmn, Xổ Số Minh Ngọc™

₫ 96,300
₫ 147,300-50%
Quantity
Delivery Options