experience nvidia experience Từ "experience" có nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy qua thời gian. Trong tiếng Anh, "experience" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ
experience synonym Find 72 similar and opposite words for experience, a noun or verb meaning knowledge gained by doing or living through something, or an exciting or noteworthy event. See definitions, examples, and related words for experience
writing a blog about an experience Write a blog about 120 words to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you. Hãy tưởng tượng bạn đã đến một sự kiện âm nhạc. Viết blog khoảng 120 từ để chia sẻ trải nghiệm của bạn. Sử dụng các ghi chú trong 1 và các từ và cụm từ trong 2 để giúp bạn. You should write about: - name of the event