EXPERT:EXPERT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

expert   nhà cái uy tín expert Tìm tất cả các bản dịch của expert trong Việt như chuyên gia, lão luyện, nhà chuyên môn và nhiều bản dịch khác

expert EXPERT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

from a novice to an expert Learn how expertise is developed and how experts differ from novices in various domains. This passage explains the stages of learning, the power and paradox of expertise, and the cognitive aspects of forecasting

₫ 45,500
₫ 180,200-50%
Quantity
Delivery Options