exposure soi kèo barca exposure = exposure danh từ hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày exposure of the body to strong sunlight can be harmful việc phơi mình ra nắng gắt có thể có hại the baby died of exposure đứa bé chết vì dãi gió dầm mưa the exposure of his ignorance sự phơi bày cái dốt nát của nó the
mũ lính mỹ xịn Mũ lưỡi Trai Nam Lính Mỹ ARMY, Nón Kết Rằn Ri Giá Rẻ chiến thuật, một chiếc mũ lính phù hợp để đi chơi, du lịch hay đi phượt, chất liệu kaki cao cấp
ascii Có 95 ký tự ASCII in được, được đánh số từ 32 đến 126. ASCII tên đầy đủ: A merican S tandard C ode for I nformation I nterchange - Chuẩn mã trao đổi thông tin Hoa Kỳ, thường được phát âm là át-xơ-ki , là bộ ký tự và bộ mã ký tự dựa trên bảng chữ cái La Tinh được dùng