EXPOSURE:Tra từ exposure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionar

exposure   cầu vòng exposure = exposure danh từ hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày exposure of the body to strong sunlight can be harmful việc phơi mình ra nắng gắt có thể có hại the baby died of exposure đứa bé chết vì dãi gió dầm mưa the exposure of his ignorance sự phơi bày cái dốt nát của nó the

thanh long Thanh long là quả của loài cây trồng trọt của họ Xương rồng, bộ Cẩm chướng, có ba loại ruột trắng, đỏ và tím hồng. Bài viết này mô tả các thông tin dinh dưỡng, trồng tại Việt Nam và các thành phần axit béo của thanh long

mơ thấy người chết Bài viết của INVERT giải mã nhiều hình ảnh về người chết trong giấc mơ và các ý nghĩa khác nhau đó. Tìm hiểu điềm báo, lành hay dữ, may mắn của giấc mơ về cái chết và cách phục thuỷ

₫ 12,400
₫ 105,100-50%
Quantity
Delivery Options