EXTEND Là Gì:Nghĩa của từ Extend - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

extend là gì   test phím Từ Extend có nghĩa là duỗi thẳng, kéo dài, mở rộng, gia hạn, dành cho, chép, tịch thu, nâng các giãn nối dài, mở rộng, phát triển, triển hạn,... Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các từ liên quan và ví dụ sử dụng từ Extend

tỉ số mu vs mc hôm nay Kết quả bóng đá Man City vs MU - Amad Diallo đã tỏa sáng rực rỡ để giúp Man United lội ngược dòng trên sân của Man City, trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 16 Ngoại hạng Anh 2024/25

inquiry How to use inquiry in a sentence. a request for information; a systematic investigation often of a matter of public interest; examination into facts or principles : research… See the full definition

₫ 18,200
₫ 150,200-50%
Quantity
Delivery Options