FACILITIES:FACILITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

facilities   trận đấu cahn New vehicles are inspected at the company's inspection facility. The hotel offers exceptional sporting facilities, including a 50 metre swimming pool. The maintenance facility is situated behind the main offices. facility for His facility for languages is astonishing. overdraft facility UK He asked the bank to increase his overdraft facility

bồn nước tân á 1500l Thông số kỹ thuật bồn nước inox Tân Á 1500l ngang-F980 KHUYẾN CÁO LẮP ĐẶT, SỬ DỤNG BỒN NƯỚC INOX 1500L NGANG: Chỉ dùng để chứa nước sạch sinh hoạt theo tiêu chuẩn của Bộ Y Tế; Không chứa hóa chất, các loại axit, các hóa chất chất vô cơ, hữu cơ khác, nước nhiễm

thức khuya tv xem bóng đá Thức khuya TV là chuyên trang trực tuyến hàng loạt các giải bong đa truc tiêp siêu mượt, mang đến những trải nghiệm chất lượng nhất cho người hâm mộ bóng đá Việt Nam. Thức khuya TV luôn cập nhật nhanh chóng các thông tin mới nhất về thể thao nói chung và bóng đá nói riêng

₫ 47,400
₫ 152,500-50%
Quantity
Delivery Options