FADE:Nghĩa của từ Fade - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fade   burst fade Từ Fade có nghĩa là héo đi, nhạt đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, tăng âm thành không rõ, giảm âm thành không rõ. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các từ liên quan và ví dụ sử dụng từ Fade

faded lyrics "Faded" You were the shadow to my light Did you feel us Another start You fade away Afraid our aim is out of sight Wanna see us Alive Where are…

faded ? Alan Walker - Faded Lyrics⏬ Download / Stream: https://lnk.to/AW-DW-Album? Follow our Spotify playlists: http://bit.ly/7cloudsSpotify? Turn on notific

₫ 35,200
₫ 170,200-50%
Quantity
Delivery Options