FAIL:FAIL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

fail   tất cả các ngành nghề khối a Xem nghĩa, động từ, cụm từ, mẫu câu và ví dụ về từ "fail" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "fail" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: đánh rớt, hỏng, phá sản, thất bại, thiếu sót, lỡ, hư

xstd 200 XSMB 200 ngày hay KQXSMB 200 ngày liên tiếp là 200 kết quả xổ số Miền Bắc của 200 lần quay gần nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Miền Bắc

jjk chap 248 Read Jujutsu Kaisen Ch. 248 "The Decisive Battle in the Uninhabited, Demon-Infested Shinjuku ⑳" on MangaDex!

₫ 53,300
₫ 111,200-50%
Quantity
Delivery Options