family spy x family season 3 Từ điển bab.la cung cấp bản dịch, định nghĩa, phát âm, người dich, cụm từ và mẫu câu của từ "family" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem ví dụ, cách sử dụng và từ khác của "family" trong các ngôn ngữ khác
family link Family Link helps parents set digital ground rules and monitor their child's online activity
when the family has a sister Sister-in-law . The wife of a person’s brother or the sister of a person’s spouse. Example: The person’s sister-in-law was a nurse who worked in a hospital and cared for patients with compassion and skill