FAMILY NAME Là Gì:FAMILY NAME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

family name là gì   a family affair Bản dịch của family name từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd I am sure he will fill that office with the dignity associated with his familyname. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

the atypical family subnhanh Không chỉ riêng mình Bok Gwi Joo, mà gia đình của anh cũng dần mất đi những siêu năng lực bởi thói quen sống thiếu lành mạnh của con người trong thế kỷ 21 này. Nào là mất ngủ, nào là nghiện smart-phone, nào là cuồng ăn với những món ăn không tốt,

spy x family The story follows Loid Forger, a enigmatic spy who has to "build a family" to execute a mission, not realizing that his adopted daughter is a telepath, and the woman he agrees to marry is a skilled assassin

₫ 41,100
₫ 152,200-50%
Quantity
Delivery Options