FAT:Nghĩa của từ Fat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fat   sữa infatrini a fat chance từ lóng sự đen đủi, sự không may chút nào He's a fat chance Số hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào a fat lot từ lóng nhiều gớmý mỉa mai, rất ít, cóc khô a fat lot of good it did you tưởng bở lắm đấy à a fat lot you know about it cậu thì biết cóc

nhôm sunfat Nhôm Sunfat, có công thức hóa học là Al 2 SO 4 3, là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống. Nhôm Sunfat được sản xuất thông qua các phương pháp sau: Nhôm Sunfat được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Trong xử lý nước uống và nước thải như một chất keo tụ. Trong công nghiệp sản xuất giấy

the godfather The Godfather 1 được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Mario Puzo. Vito Corleone là ông trùm khét tiếng nhất tại Mỹ lúc bấy giờ. Tuy nhiên,

₫ 22,500
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options