FAV:FAV | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fav   do me a favor FAV ý nghĩa, định nghĩa, FAV là gì: 1. another spelling of fave 2. another spelling of fave. Tìm hiểu thêm

favostix Aspire Favostix có công suất 30w được trang bị pin dung lượng cao 1000 mAh tích hợp, có thể đạt được hiệu suất tuyệt vời và thời gian hoạt động lâu hơn. Nó có chế độ Auto hút hoặc bấm kích hoạt thuận tiện

do me a favor là gì Cụm từ "do me a favor" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt yêu cầu giúp đỡ từ người khác. Cụm từ này mang tính chất thân mật và thường thấy trong giao tiếp hàng ngày

₫ 60,200
₫ 115,200-50%
Quantity
Delivery Options