fe2o3 + hcl feoh3 ra fe2o3 - Fe2O3 là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước. - Sắt III oxit là bazơ nên dễ tan trong các dung dịch axit mạnh. Ví dụ: Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O. - Ở nhiệt độ cao, Fe2O3 bị CO khử hoặc H2 khử thành Fe. Ví dụ: Fe2O3 + 3CO to → → t o 2Fe + 3CO2. - Điều chế sắt III oxit bằng cách phân hủy Fe OH3 ở nhiệt độ cao:
co fe2o3 CO + Fe2O3. Cân bằng phương trình hóa học. Hiện tượng: có khí CO2 thoát ra. Lớp 8 - Lớp 9 - Lớp 10 - Lớp 11 - Phản ứng oxi-hoá khử. Hệ thống các phương trình hóa học, chất hóa học đầy đủ và chi tiết nhất. Giúp các em đạt kết quả cao trong học tập
fe oh 3 ra fe2o3 2Fe OH3 to → → t o Fe2O3 + 3H2O. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng nhiệt phân. 2. Điều kiện phản ứng Fe OH3 ra Fe2O3. - Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao. 3. Dấu hiệu nhận biết xảy ra phản ứng Fe OH3 ra Fe2O3. - Có hơi nước thoát ra, khối lượng chất rắn thu được giảm so với khối lượng chất rắn ban đầu. 4. Cân bằng phản ứng Fe OH3 ra Fe2O3