FEAR:Nghĩa của từ Fear - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fear   hutieutv link truc tiep bong da in fear of one's life lo ngại cho tính mệnh của mình for fear of lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

cấu trúc so sánh Học cấu trúc so sánh bằng, hơn và hơn nhất trong tiếng Anh với ví dụ, lưu ý và tính từ, trạng từ đặc biệt. Xem bài viết đầy đủ nhất về câu so sánh trong tiếng Anh và làm bài tập online

tk 331 Hướng dẫn hạch toán tài khoản 331. Phải trả cho người bán. a Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình thanh toán về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp cho người bán vật tư, hàng hóa, người cung cấp dịch vụ, người bán TSCĐ, BĐSĐT, các khoản đầu tư tài chính theo hợp đồng kinh tế đã ký kết

₫ 94,500
₫ 191,400-50%
Quantity
Delivery Options