FEEL:Nghĩa của từ Feel - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

feel   i feel like a letter to the authorities to feel up to thông tục thấy có đủ sức để, thấy có thể làm được việc gì

a problem feeling or belief = A deep-seated problem, feeling, or belief is difficult to change because its causes have been there for a long time. Tạm dịch: Một vấn đề, cảm giác, hoặc niềm tin đã ăn sâu thì rất khó thay đổi bởi vì nguyên nhân của nó đã tồn tại trong một thời gian dài

feelin c1 Feelin C1 tương thích với các dòng coil SPL-10, với dòng coil mới này sẽ cho bạn tận hưởng hương vị đậm đà tuyệt đỉnh, cũng như những làn khói dày và mịn. Khả năng hấp thụ nhiệt và giải phóng đều ra từng góc bông sẽ cho ra lượng khói cực đều và ngon nhất. Bảo vệ quá thời gian. Bảo vệ không tải. Bảo vệ quá tải. Bảo vệ xả quá mức. Bảo vệ quá nhiệt

₫ 53,300
₫ 144,200-50%
Quantity
Delivery Options