feeling a problem feeling or belief Từ điển Anh-Anh - noun: an awareness by your body of something in it or on it :sensation count, an emotional state or reaction count. Từ điển Đồng nghĩa - noun: I had no feeling in my left side, I have a feeling you're fooling. Do you ever have the feeling of being watched?
feeling Từ "feeling" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác mà con người trải qua trong những tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "feeling" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc cụ thể như vui vẻ, buồn bã, hay tức giận
teaching feelings 3.0.22 việt hóa group về Teaching Feeling,có bản 4.0.6 Việt hóa pc link tải: https://anotepad.com/notes/dedsh76y