feeling a problem feeling or belief feeling feeling /'fi:liɳ/ danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch; sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn; to have a feeling of safety: có cảm tưởng an toàn; sự cảm động, sự xúc động
teaching feelings 3.0.22 việt hóa Teaching feeling mod by ichibikun - Thông tin và hướng dẫn. 23,626 likes · 195 talking about this. Thông tin và hướng dẫn bản mod game teaching feeling
feeling Tìm tất cả các bản dịch của feeling trong Việt như cảm xúc, sự cảm giác, cảm tưởng và nhiều bản dịch khác