feeling no hard feelings feeling feeling /'fi:liɳ/ danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch; sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn; to have a feeling of safety: có cảm tưởng an toàn; sự cảm động, sự xúc động
teaching feelings 2.6.1 việt hóa Teaching Feeling bản mới 2.5.2 – 2.6.1 Việt hóa không cần nhập key. Hãy thưởng thức và khám phá những bí mật ẩn giấu trong thế giới giả lập hẹn hò tuyệt vời, đồng thời sẵn sàng đối mặt với những tình huống tác động mạnh nhất đến mỗi cô gái
i'm feeling curious Google just introduced a cool new feature to its search engine, which should cure your boredom and keep you busy pretty much forever. All you have to do is visit Google and search "I'm feeling