fighting tải one piece fighting path Năm 2021, "fighting" nằm trong danh sách 20 từ mà người Hàn Quốc hay sử dụng theo cập nhật của từ điển Oxford. Ví dụ: Fighting! I trust you! Cố lên nhé! Tôi tin bạn! - Fighting! We will win in this competition Cố lên! Chúng ta sẽ chiến thắng trong cuộc thi này. - Fighting! You are getting over
code anime fighting simulator Roblox Anime Fighters codes in the list below can be redeemed for a number of items, such as boosts for Luck, and if your luck is amazing, you may even get a Shiny! As well as Tickets to go on raids and other awesome rewards
fighting Fighting là từ noun chỉ trí nhưng có nghĩa là the act of people fighting, especially in a war. Xem ví dụ, bản dịch, các từ liên quan và cụm từ trong Từ điển tiếng Anh Cambridge