FIGHTING:FIGHTING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fighting   viettel family Fighting là từ noun chỉ trí nhưng có nghĩa là the act of people fighting, especially in a war. Xem ví dụ, bản dịch, các từ liên quan và cụm từ trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

baco3 có kết tủa không BaCO3 là một hợp chất màu trắng, không tan trong nước và tan trong axit. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cấu trúc, tính chất hóa học và ứng dụng của BaCO3

hector fort Héctor Fort est un jeune défenseur du FC Barcelone, né à Barcelone en 2006. Il a joué pour l'Espagne des moins de 17 ans et fait ses débuts en Ligue des champions en 2023

₫ 96,200
₫ 152,200-50%
Quantity
Delivery Options