FIGHTING:Nghĩa của từ Fighting - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fighting   one piece fighting path modpure.tv fighting talk words lời thách đấu, lời khiêu chiến Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective angry, argumentative, battling, bellicose

fighting là cố lên Trong tiếng Anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là: - Try! - Try hard! - Try your best!

one piece fighting path In this official One Piece videogame, you will relive the original story from the beginning: you start by controlling Monkey D. Luffy on the day he leaves Foosha Village to embark on his dream of becoming the Pirate King. During the tutorial, you will meet Coby and fight against Lady Alvida's crew

₫ 86,200
₫ 111,200-50%
Quantity
Delivery Options