FINGERPRINT:Fingerprint là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

fingerprint   cách live tiktok Nghĩa của từ Fingerprint: Một ấn tượng hoặc dấu hiệu được tạo ra trên bề mặt bằng đầu ngón tay của một người, có thể được sử dụng để xác định các cá nhân từ kiểu đường xoắn và đường độc

máy chụp hình Máy ảnh chính hãng chuyên nghiệp giá rẻ, thiết kế gọn nhẹ, chụp lấy liền. Mua ngay máy chụp ảnh bảo hành 24 tháng, trả góp 0%, giao nhanh

contain Từ điển Soha tra từ cho biết nghĩa của từ contain trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ contain có nghĩa chứa, bao hàm, nén lại, kìm lại, chận lại, chia hết cho,... và các từ liên quan, từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa

₫ 31,400
₫ 186,400-50%
Quantity
Delivery Options