FIRM:FIRM - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

firm   marketing firm Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, cụm từ, mẫu câu và ví dụ về từ "firm" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "firm" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ rắn, chắc, công ty, hãng, xưởng, bền, kiên định, mạnh mẽ, cả quyết, cứng, chắc chắn, bền bỉ

galaxy firmware You can find your latest firmware for your samsung device and download it with Fuddy app

samfirm SamFirm is a tool to download the latest Samsung firmware directly from Samsung servers. Learn how to use SamFirm to find the correct firmware for your Samsung Galaxy device and restore it to stock

₫ 17,400
₫ 180,200-50%
Quantity
Delivery Options