firm roberto firmino a firm voice: giọng nói mạnh mẽ; kiên quyết, vững vàng, không chùn bước. to firm measure: biện pháp kiên quyết; a firm faith: lòng tin sắt đá; a firm position stand: lập trường kiến định; trung thành, trung kiên; as firm as rock. vững như bàn thạch; to be on the firm ground. tin chắc; to take a
firmino Roberto Firmino đã khóc khi vẫy tay chào CĐV Liverpool sau trận đấu cuối cùng trên sân nhà mùa này. Trong 8 mùa giải gắn bó với sân Anfield, Roberto Firmino đã ghi 110 bàn thắng sau 361 lần ra sân
firm Từ Firm có nhiều nghĩa và ứng dụng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các chuyên ngành của từ Firm trong từ điển Anh - Việt