FIXED:FIXED | English meaning - Cambridge Dictionary

fixed   fixed Learn the definition and examples of the adjective fixed in English, with synonyms, antonyms, and related words. Fixed can mean not changing, not moving, dishonest, repaired, or neutered

xe đạp fixed gear giá rẻ Địa chỉ mua bán Xe đạp Fixed Gear Life Horse giá rẻ, chất lượng tốt, uy tín chính hãng tại Hà Nội, tphcm, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần thơ, Vũng Tàu, Sài Gòn, Vinh, Thái Bình, Quảng Ninh, Hải Dương, Bắc Ninh, Bình Dương, Thanh Hóa, Nghệ An …

fixed gear cơ bản Xe đạp Fixed Gear hay còn gọi là xe đạp không phanh là dòng xe có cấu tạo đơn giản. Xe chuyển động động nhờ vào dây xích nối giữa líp và đùi đĩa và chỉ có thể chuyển động khi nào bàn đạp chuyển động

₫ 29,300
₫ 184,500-50%
Quantity
Delivery Options