FIXED:FIXED | English meaning - Cambridge Dictionary

fixed   fixed Learn the definition and examples of the adjective fixed in English, with synonyms, antonyms, and related words. Fixed can mean not changing, not moving, dishonest, repaired, or neutered

ảnh fixed gear Check out this fantastic collection of Fixed Gear wallpapers, with 48 Fixed Gear background images for your desktop, phone or tablet

fixed gear cơ bản Hanoibike shop cung cấp nhiều loại xe đạp Fixed Gear xe đạp không phanh có thể đi lùi, đạp ngược, đạp tiến, đạp ngược. Xem các mẫu xe đạp Fixed Gear cơ bản, nhôm, thép, carbon, vành trước 5 đao, 7cm, 3 đao, 4cm, 5 đao, 6 đao, 8 đao

₫ 98,300
₫ 174,100-50%
Quantity
Delivery Options