FLAME:FLAME - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

flame   tiểu buốt ở phụ nữ Tìm tất cả các bản dịch của flame trong Việt như lửa, ngọn lửa, rực cháy và nhiều bản dịch khác

default DEFAULT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

mạng xã hội Mạng xã hội hay còn gọi là “cộng đồng mạng” là một nền tảng trực tuyến, được xây dựng nhằm chia sẻ các thông tin, câu chuyện, mối quan hệ với những người dùng có chung sở thích, công việc, tính cách khác nhau. Định nghĩa Mạng xã hội là gì?

₫ 25,400
₫ 198,500-50%
Quantity
Delivery Options