FLAME:FLAME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

flame   twin flame FLAME - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

a strong wind spread the flames Tạm dịch: Một cơn gió mạnh đã làm ngọn lửa lan rộng, phải không? A strong wind spread the flames, __________? A. doesn’t it B. does it C. did it D. didn’t it Ta có: Chủ ngữ trong câu là “a strong wind” ngôi ba số ít. = Hỏi đ

flame yellow flame ngọn lửa màu vàng đám cháy. đốt. lửa. Nguồn khác . flame : Foldoc Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun

₫ 90,300
₫ 173,500-50%
Quantity
Delivery Options