FLAT:Nghĩa của từ Flat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

flat   từ điển tflat online Xem các nghĩa của từ flat trong tiếng Anh và tiếng Việt, với ví dụ, hình ảnh và cấu trúc từ. Flat có nghĩa là dãy phòng, căn hộ, bằng phẳng, bẹt, nhạt, thẳng, không thay đổi, bẹp, xì hơi, lốp xe, bải hoải, buồn nản, giáng, sóng sượt, thất bại, hoàn toàn, thẳng th

flaticon Free Icons - Flaticon

tflat từ điển Kho từ vựng của TFlat Online được xây dựng với hơn 200.000 từ và cụm từ bao quát các chủ đề từ đời sống hàng ngày đến những chuyên ngành phức tạp. Bao gồm y học, kỹ thuật, kinh tế, công nghệ thông tin và luật pháp

₫ 56,100
₫ 122,400-50%
Quantity
Delivery Options