flat do you live in a house or a flat Tìm kiếm từ flat trong từ điển Laban Dictionary, có nhiều nghĩa vụ, ví dụ, cách viết khác và các từ tương tự. Xem cách dùng flat là dãy phòng cùng tầng, căn hộ, phẳng, bằng phẳng, mặt bẹt, bãi đất thấp, bãi bùn lầy, dấu giáng, bánh xe xì hơi, phông đóng khung nâng lên hạ xuống được
flat FLAT translate: bằng phẳng, đều đều, thẳng thừng, bẹp, hả hơi, giáng, sóng sượt; sõng soài, căn hộ, dấu giáng, lòng…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary
flaticon Download free icons and stickers for your projects in PNG, SVG, EPS, PSD and CSS formats